loader image

Trải nghiệm miễn phí DB Connector 7 ngày full tính năng >> ĐĂNG KÝ NGAY <<

Home > Tài liệu sản phẩm
DB Connector™ – Tài liệu Template & Chỉ số (Collapsible)

Tài liệu Template & Chỉ số - Phần mềm DB Connector™

Danh mục đầy đủ các Module → Template → Chỉ số của DB Connector™

Facebook Ads Data (FAD)

Campaign Overview Report

type: FAD_PERFORMANCElevel: campaign

Thông tin

  • id – Mã định danh duy nhất của chiến dịch.
  • name – Tên chiến dịch hiển thị trong Ads Manager.
  • objective – Mục tiêu chiến dịch (CONVERSIONS, AWARENESS…).
  • account_name – Tên tài khoản quảng cáo sở hữu chiến dịch.

Trạng thái & Thời gian

  • status / effective_status – Trạng thái thiết lập / thực thi.
  • start_time / stop_time – Ngày bắt đầu / kết thúc.
  • created_time / updated_time – Mốc tạo / cập nhật.

Cấu hình đấu thầu

  • buying_type – Hình thức mua (thường AUCTION).
  • bid_strategy – Chiến lược đặt giá thầu.

Hiệu suất cơ bản

  • spend – Chi tiêu.
  • impressions / reach – Lần hiển thị / người tiếp cận.
  • clicks – Lượt nhấp.
  • cpc / cpm – Chi phí/nhấp & chi phí/1000 hiển thị.
  • ctr – Tỉ lệ nhấp.

Chuyển đổi (mapping)

  • Leads – Số đơn lead (actions:lead).
  • Cost Leads – Chi phí/lead (cost_per_action_type:lead).
  • Purchases – Lượt mua (actions:omni_purchase).
  • Cost Purchases – Chi phí/lượt mua.
  • Purchase Value – Doanh thu mua.
  • Purchase ROAS – Doanh thu/Chi tiêu.
  • New Messaging Connections – Kết nối tin nhắn mới.
  • Cost per New Messaging – Chi phí/kết nối tin nhắn.

Campaign Performance by Age

type: FAD_CAMPAIGN_BY_AGEbreakdowns: age

Thông tin

  • campaign_id / campaign_name – Mã / tên chiến dịch.
  • account_id / account_name – Tài khoản quảng cáo liên quan.
  • age – Nhóm tuổi.

Hiệu suất & chuyển đổi

  • spend, impressions, clicks, ctr, cpc, cpm – Chỉ số cơ bản.
  • Leads, Purchases, ROAS… – Như phần chuyển đổi ở trên.

Ad Set Daily Report

type: FAD_ADSET_DAILYlevel: adsettime_increment: 1

Thông tin

  • adset_id / adset_name – Mã / tên nhóm quảng cáo.
  • campaign_id / campaign_name – Chiến dịch chứa ad set.
  • status / effective_status – Trạng thái.
  • daily_budget / bid_strategy – Ngân sách & đấu thầu.
  • date_start / date_stop – Khoảng ngày tải dữ liệu.

Hiệu suất theo ngày

  • spend, impressions, reach, clicks – Chỉ số cơ bản.
  • ctr, cpc, cpm – Hiệu quả chi phí.
  • Conversions (Leads, Purchases, ROAS…) – Mapping như trên.

Ad Daily Report

type: FAD_AD_DAILYlevel: adtime_increment: 1

Thông tin

  • ad_id / ad_name – Mã / tên quảng cáo.
  • adset_id / campaign_id – Thuộc ad set / chiến dịch.
  • status, created_time, updated_time – Trạng thái & mốc thời gian.

Hiệu suất & chuyển đổi theo ngày

  • spend, impressions, clicks, reach – Cơ bản.
  • ctr, cpc, cpm – Hiệu quả chi phí.
  • Conversions – Mapping như phần campaign.

Ad Creative Performance

level: ad (creative)

Thông tin sáng tạo

  • creative_id – ID của creative.
  • creative_title / body – Tiêu đề & nội dung.
  • creative_thumbnail_url – Ảnh thumbnail.
  • creative_link – Liên kết đích.

Hiệu suất

  • spend, impressions, clicks – Cơ bản.
  • ctr, cpc, cpm – Chi phí/hiệu quả.
  • Conversions – Mapping tương tự campaign.

BM & Ad Accounts

type: FAD_BM_ACCOUNTS

Business Manager

  • bm_id / bm_name – ID / Tên BM.
  • bm_created_time – Ngày tạo.
  • bm_verification_status – Trạng thái xác minh.

Ad Account

  • account_id / account_name – ID / Tên tài khoản.
  • account_status_text – Trạng thái.
  • currency / timezone_name – Tiền tệ / Múi giờ.
  • amount_spent / balance – Chi tiêu / số dư.
  • current_payment_method – Phương thức thanh toán.

Facebook Billing Tool (FBT)

Billing Activities

type: FBT_BILLINGendpoint: /activities

Thông tin

  • event_time – Thời điểm phát sinh hoạt động billing.
  • event_type – Loại hoạt động (thanh toán, hoàn tiền, điều chỉnh...).
  • amount – Số tiền ghi nhận.
  • currency – Đơn vị tiền tệ.
  • payment_method – Phương thức thanh toán liên quan (nếu có).
  • notes / description – Ghi chú từ Meta (nếu có).
Lưu ý: Dữ liệu có bước xử lý quy đổi đơn vị tiền & lọc hoạt động liên quan đến billing.

Meta Page Insights (MPI)

Tương tác & Tăng trưởng Cộng đồng

type: MPI_PERFORMANCE

Chỉ số

  • page_daily_follows_unique – Lượt theo dõi mới (unique).
  • page_daily_unfollows_unique – Lượt bỏ theo dõi (unique).
  • page_post_engagements – Tổng tương tác bài viết.
  • page_views_total – Tổng lượt xem trang.

Hiển thị & Tiếp cận Trang

type: MPI_PERFORMANCE

Chỉ số

  • page_impressions – Lần hiển thị.
  • page_impressions_paid – Hiển thị trả phí.
  • page_impressions_unique – Người tiếp cận.
  • page_impressions_paid_unique – Người tiếp cận từ quảng cáo.

Hiệu suất Bài viết (Tổng hợp)

type: MPI_POST_PERFORMANCE

Chỉ số

  • post_impressions – Lần hiển thị bài viết.
  • post_clicks – Lượt nhấp.
  • post_reactions_by_type_total – Cảm xúc (like, love, wow, haha, sorry, anger).
  • post_video_views – Lượt xem video bài viết.

Video (Tổng hợp)

type: MPI_PERFORMANCE

Chỉ số

  • page_video_views – Lượt xem video.
  • page_video_complete_views_30s – Xem hoàn tất 30s.
  • page_video_view_time – Tổng thời gian xem.

TikTok – BCA: BC & Account

BCs Info

type: BCA_BC_INFO

Thông tin Business Center

  • bc_id / bc_name – ID / tên Business Center.
  • company / currency / status / type / timezone – Thông tin doanh nghiệp & thiết lập.
  • user_role / finance_role – Quyền người dùng & tài chính.

BC & Accounts Info

type: BCA_ACCOUNT_INFOinputs: bc, account

Thông tin

  • advertiser_id / name – ID / tên tài khoản.
  • status / currency / timezone – Trạng thái & cài đặt.
  • company / industry / country / address – Hồ sơ công ty.
  • contacter / email / cellphone_number – Liên hệ.
  • owner_bc_id / create_time / balance / role – Thuộc BC, ngày tạo, số dư, vai trò.

BC Assets Info

type: BCA_ASSET_INFOinputs: bc, asset

Thông tin

  • bc_id / asset_type – BC đích & loại tài sản (account, catalog, store…).
  • asset_id / asset_name / owner_bc_name – Định danh & chủ sở hữu.
  • relation_type / relation_status – Kiểu/Trạng thái liên kết.
  • advertiser_status / advertiser_role – Trạng thái & quyền ở cấp advertiser.
  • catalog_role / store_role – Quyền liên quan khác.

TikTok – TTA: Hiệu suất (Performance)

Campaign Performance

type: BASIClevel: AUCTION_CAMPAIGN

Thông tin

  • stat_time_day – Ngày thống kê.
  • campaign_id / campaign_name – Mã / tên chiến dịch.
  • advertiser_id / advertiser_name – Tài khoản quảng cáo.

Hiệu suất & chuyển đổi

  • spend, impressions, clicks – Cơ bản.
  • ctr, cpc, cpm, reach, frequency – Hiệu quả & tần suất.
  • conversion, cost_per_conversion, conversion_rate – Chuyển đổi.
  • onsite_shopping, total_onsite_shopping_value, onsite_shopping_roas, cost_per_onsite_shopping – Mua hàng tại chỗ & ROAS.
  • video_play_actions – Hành vi xem video; kèm các chỉ số 2s/6s/p25/p50/p75/p100.
  • profile_visits, likes, comments, shares, follows, live_views – Tương tác.

AdGroup Performance

type: BASIClevel: AUCTION_ADGROUP

Thông tin

  • stat_time_day – Ngày thống kê.
  • adgroup_id / adgroup_name – Mã / tên nhóm.

Hiệu suất & chuyển đổi

  • spend, impressions, clicks, ctr, cpc, cpm – Cơ bản.
  • conversion, cost_per_conversion, conversion_rate – Chuyển đổi.

Ad Performance

type: BASIClevel: AUCTION_AD

Thông tin

  • stat_time_day – Ngày thống kê.
  • ad_id / ad_name – Mã / tên quảng cáo.
  • ad_text – Nội dung quảng cáo.

Hiệu suất & chuyển đổi

  • spend, impressions, clicks, ctr, cpc, cpm, reach, frequency – Cơ bản & tần suất.
  • conversion, cost_per_conversion, conversion_rate – Chuyển đổi.
  • video_play_actions, purchase, onsite_shopping, total_onsite_shopping_value, onsite_shopping_roas, cost_per_onsite_shopping – Video & thương mại.
  • profile_visits, likes, comments, shares, follows, live_views – Tương tác.

Placement Report by Campaign

type: AUDIENCElevel: AUCTION_CAMPAIGN

Thông tin

  • campaign_id – Chiến dịch.
  • placement – Vị trí hiển thị (feed, story, pangle…).

Chỉ số

  • spend, impressions, clicks, ctr – Cơ bản.
  • conversion, cost_per_conversion – Chuyển đổi.

Platform Report by Campaign

type: AUDIENCElevel: AUCTION_CAMPAIGN

Thông tin

  • campaign_id – Chiến dịch.
  • platform – Nền tảng (Android/iOS/PC…).

Chỉ số

  • spend, impressions, clicks, ctr – Cơ bản.
  • conversion, cost_per_conversion – Chuyển đổi.

Creative Performance (Video/Image)

type: BASIClevel: AUCTION_AD

Thông tin

  • ad_id – Quảng cáo chứa creative.

Chỉ số

  • campaign_id / campaign_name, adgroup_id / adgroup_name, ad_name – Mapping định danh.
  • spend, impressions, clicks, ctr – Cơ bản.
  • conversion, cost_per_conversion – Chuyển đổi.

TikTok – Audience & Location

Audience Report: Region by Campaign

type: AUDIENCElevel: AUCTION_CAMPAIGN

Thông tin

  • campaign_id – Chiến dịch.
  • province_id / province_name – Tỉnh/Thành phố.

Chỉ số

  • impressions, clicks, ctr, cpc, cpm, reach – Cơ bản.
  • conversion, cost_per_conversion, conversion_rate – Chuyển đổi.
  • video_watched_2s / 6s, video_views_p25/p50/p75/p100, average_video_play – Hành vi xem video.
  • profile_visits, likes, comments, shares, follows – Tương tác.

Audience Report: Country by Campaign

type: AUDIENCElevel: AUCTION_CAMPAIGN

Thông tin & Chỉ số

  • stat_time_day – Ngày thống kê; campaign_id – Chiến dịch; country_code – Quốc gia.
  • impressions, clicks, ctr, cpc, cpm, reach – Cơ bản.
  • conversion, cost_per_conversion, conversion_rate – Chuyển đổi.

TikTok – GMV

GMV All Campaign Performance

type: BASICendpoint: GMV

Thông tin

  • start_date / end_date – Khoảng ngày.
  • advertiser_id / advertiser_name – Tài khoản quảng cáo.
  • store_id / store_name – Cửa hàng liên kết.
  • campaign_id – Chiến dịch; stat_time_day – Ngày.

Chỉ số

  • campaign_name – Tên chiến dịch.
  • cost, orders, cost_per_order – Chi phí & đơn hàng.
  • gross_revenue / net_cost – Doanh thu gộp & chi phí ròng.
  • roi / roas_bid – Hiệu quả chi tiêu.
  • operation_status, schedule_type / start / end – Trạng thái vận hành & lịch.
  • target_roi_budget, bid_type, max_delivery_budget – Cấu hình tối ưu.

GMV Product Campaign Performance

type: BASICpromotion: PRODUCT

Thông tin & Chỉ số

  • Như “All Campaign Performance” nhưng lọc theo PRODUCT.

GMV Live Campaign Performance

type: BASICpromotion: LIVE

Thông tin & Chỉ số

  • Như “All Campaign Performance” nhưng lọc theo LIVE.

GMV Campaign / Product Detail

type: MULTI_STEP_GMV_PRODUCT

Thông tin

  • stat_time_day – Ngày; campaign_id – Chiến dịch.
  • item_group_id – Nhóm sản phẩm; product_img / product_image_url – Hình ảnh sản phẩm.

Thuộc tính & Hiệu suất

  • campaign_name / operation_status / bid_type – Thuộc tính.
  • orders, gross_revenue, cost, cost_per_order, roi – Hiệu suất.
  • product_name – Tên sản phẩm (bước join chi tiết sản phẩm).
Tiếng Việt English