Home > Tài liệu sản phẩm
Tài liệu Template & Chỉ số - Phần mềm DB Connector™
Danh mục đầy đủ các Module → Template → Chỉ số của DB Connector™
Facebook Ads Data (FAD)
Campaign Overview Report
Thông tin
- id – Mã định danh duy nhất của chiến dịch.
- name – Tên chiến dịch hiển thị trong Ads Manager.
- objective – Mục tiêu chiến dịch (CONVERSIONS, AWARENESS…).
- account_name – Tên tài khoản quảng cáo sở hữu chiến dịch.
Trạng thái & Thời gian
- status / effective_status – Trạng thái thiết lập / thực thi.
- start_time / stop_time – Ngày bắt đầu / kết thúc.
- created_time / updated_time – Mốc tạo / cập nhật.
Cấu hình đấu thầu
- buying_type – Hình thức mua (thường AUCTION).
- bid_strategy – Chiến lược đặt giá thầu.
Hiệu suất cơ bản
- spend – Chi tiêu.
- impressions / reach – Lần hiển thị / người tiếp cận.
- clicks – Lượt nhấp.
- cpc / cpm – Chi phí/nhấp & chi phí/1000 hiển thị.
- ctr – Tỉ lệ nhấp.
Chuyển đổi (mapping)
- Leads – Số đơn lead (actions:lead).
- Cost Leads – Chi phí/lead (cost_per_action_type:lead).
- Purchases – Lượt mua (actions:omni_purchase).
- Cost Purchases – Chi phí/lượt mua.
- Purchase Value – Doanh thu mua.
- Purchase ROAS – Doanh thu/Chi tiêu.
- New Messaging Connections – Kết nối tin nhắn mới.
- Cost per New Messaging – Chi phí/kết nối tin nhắn.
Campaign Performance by Age
Thông tin
- campaign_id / campaign_name – Mã / tên chiến dịch.
- account_id / account_name – Tài khoản quảng cáo liên quan.
- age – Nhóm tuổi.
Hiệu suất & chuyển đổi
- spend, impressions, clicks, ctr, cpc, cpm – Chỉ số cơ bản.
- Leads, Purchases, ROAS… – Như phần chuyển đổi ở trên.
Ad Set Daily Report
Thông tin
- adset_id / adset_name – Mã / tên nhóm quảng cáo.
- campaign_id / campaign_name – Chiến dịch chứa ad set.
- status / effective_status – Trạng thái.
- daily_budget / bid_strategy – Ngân sách & đấu thầu.
- date_start / date_stop – Khoảng ngày tải dữ liệu.
Hiệu suất theo ngày
- spend, impressions, reach, clicks – Chỉ số cơ bản.
- ctr, cpc, cpm – Hiệu quả chi phí.
- Conversions (Leads, Purchases, ROAS…) – Mapping như trên.
Ad Daily Report
Thông tin
- ad_id / ad_name – Mã / tên quảng cáo.
- adset_id / campaign_id – Thuộc ad set / chiến dịch.
- status, created_time, updated_time – Trạng thái & mốc thời gian.
Hiệu suất & chuyển đổi theo ngày
- spend, impressions, clicks, reach – Cơ bản.
- ctr, cpc, cpm – Hiệu quả chi phí.
- Conversions – Mapping như phần campaign.
Ad Creative Performance
Thông tin sáng tạo
- creative_id – ID của creative.
- creative_title / body – Tiêu đề & nội dung.
- creative_thumbnail_url – Ảnh thumbnail.
- creative_link – Liên kết đích.
Hiệu suất
- spend, impressions, clicks – Cơ bản.
- ctr, cpc, cpm – Chi phí/hiệu quả.
- Conversions – Mapping tương tự campaign.
BM & Ad Accounts
Business Manager
- bm_id / bm_name – ID / Tên BM.
- bm_created_time – Ngày tạo.
- bm_verification_status – Trạng thái xác minh.
Ad Account
- account_id / account_name – ID / Tên tài khoản.
- account_status_text – Trạng thái.
- currency / timezone_name – Tiền tệ / Múi giờ.
- amount_spent / balance – Chi tiêu / số dư.
- current_payment_method – Phương thức thanh toán.
Facebook Billing Tool (FBT)
Billing Activities
Thông tin
- event_time – Thời điểm phát sinh hoạt động billing.
- event_type – Loại hoạt động (thanh toán, hoàn tiền, điều chỉnh...).
- amount – Số tiền ghi nhận.
- currency – Đơn vị tiền tệ.
- payment_method – Phương thức thanh toán liên quan (nếu có).
- notes / description – Ghi chú từ Meta (nếu có).
Lưu ý: Dữ liệu có bước xử lý quy đổi đơn vị tiền & lọc hoạt động liên quan đến billing.
Meta Page Insights (MPI)
Tương tác & Tăng trưởng Cộng đồng
Chỉ số
- page_daily_follows_unique – Lượt theo dõi mới (unique).
- page_daily_unfollows_unique – Lượt bỏ theo dõi (unique).
- page_post_engagements – Tổng tương tác bài viết.
- page_views_total – Tổng lượt xem trang.
Hiển thị & Tiếp cận Trang
Chỉ số
- page_impressions – Lần hiển thị.
- page_impressions_paid – Hiển thị trả phí.
- page_impressions_unique – Người tiếp cận.
- page_impressions_paid_unique – Người tiếp cận từ quảng cáo.
Hiệu suất Bài viết (Tổng hợp)
Chỉ số
- post_impressions – Lần hiển thị bài viết.
- post_clicks – Lượt nhấp.
- post_reactions_by_type_total – Cảm xúc (like, love, wow, haha, sorry, anger).
- post_video_views – Lượt xem video bài viết.
Video (Tổng hợp)
Chỉ số
- page_video_views – Lượt xem video.
- page_video_complete_views_30s – Xem hoàn tất 30s.
- page_video_view_time – Tổng thời gian xem.
TikTok – BCA: BC & Account
BCs Info
Thông tin Business Center
- bc_id / bc_name – ID / tên Business Center.
- company / currency / status / type / timezone – Thông tin doanh nghiệp & thiết lập.
- user_role / finance_role – Quyền người dùng & tài chính.
BC & Accounts Info
Thông tin
- advertiser_id / name – ID / tên tài khoản.
- status / currency / timezone – Trạng thái & cài đặt.
- company / industry / country / address – Hồ sơ công ty.
- contacter / email / cellphone_number – Liên hệ.
- owner_bc_id / create_time / balance / role – Thuộc BC, ngày tạo, số dư, vai trò.
BC Assets Info
Thông tin
- bc_id / asset_type – BC đích & loại tài sản (account, catalog, store…).
- asset_id / asset_name / owner_bc_name – Định danh & chủ sở hữu.
- relation_type / relation_status – Kiểu/Trạng thái liên kết.
- advertiser_status / advertiser_role – Trạng thái & quyền ở cấp advertiser.
- catalog_role / store_role – Quyền liên quan khác.
TikTok – TTA: Hiệu suất (Performance)
Campaign Performance
Thông tin
- stat_time_day – Ngày thống kê.
- campaign_id / campaign_name – Mã / tên chiến dịch.
- advertiser_id / advertiser_name – Tài khoản quảng cáo.
Hiệu suất & chuyển đổi
- spend, impressions, clicks – Cơ bản.
- ctr, cpc, cpm, reach, frequency – Hiệu quả & tần suất.
- conversion, cost_per_conversion, conversion_rate – Chuyển đổi.
- onsite_shopping, total_onsite_shopping_value, onsite_shopping_roas, cost_per_onsite_shopping – Mua hàng tại chỗ & ROAS.
- video_play_actions – Hành vi xem video; kèm các chỉ số 2s/6s/p25/p50/p75/p100.
- profile_visits, likes, comments, shares, follows, live_views – Tương tác.
AdGroup Performance
Thông tin
- stat_time_day – Ngày thống kê.
- adgroup_id / adgroup_name – Mã / tên nhóm.
Hiệu suất & chuyển đổi
- spend, impressions, clicks, ctr, cpc, cpm – Cơ bản.
- conversion, cost_per_conversion, conversion_rate – Chuyển đổi.
Ad Performance
Thông tin
- stat_time_day – Ngày thống kê.
- ad_id / ad_name – Mã / tên quảng cáo.
- ad_text – Nội dung quảng cáo.
Hiệu suất & chuyển đổi
- spend, impressions, clicks, ctr, cpc, cpm, reach, frequency – Cơ bản & tần suất.
- conversion, cost_per_conversion, conversion_rate – Chuyển đổi.
- video_play_actions, purchase, onsite_shopping, total_onsite_shopping_value, onsite_shopping_roas, cost_per_onsite_shopping – Video & thương mại.
- profile_visits, likes, comments, shares, follows, live_views – Tương tác.
Placement Report by Campaign
Thông tin
- campaign_id – Chiến dịch.
- placement – Vị trí hiển thị (feed, story, pangle…).
Chỉ số
- spend, impressions, clicks, ctr – Cơ bản.
- conversion, cost_per_conversion – Chuyển đổi.
Platform Report by Campaign
Thông tin
- campaign_id – Chiến dịch.
- platform – Nền tảng (Android/iOS/PC…).
Chỉ số
- spend, impressions, clicks, ctr – Cơ bản.
- conversion, cost_per_conversion – Chuyển đổi.
Creative Performance (Video/Image)
Thông tin
- ad_id – Quảng cáo chứa creative.
Chỉ số
- campaign_id / campaign_name, adgroup_id / adgroup_name, ad_name – Mapping định danh.
- spend, impressions, clicks, ctr – Cơ bản.
- conversion, cost_per_conversion – Chuyển đổi.
TikTok – Audience & Location
Audience Report: Region by Campaign
Thông tin
- campaign_id – Chiến dịch.
- province_id / province_name – Tỉnh/Thành phố.
Chỉ số
- impressions, clicks, ctr, cpc, cpm, reach – Cơ bản.
- conversion, cost_per_conversion, conversion_rate – Chuyển đổi.
- video_watched_2s / 6s, video_views_p25/p50/p75/p100, average_video_play – Hành vi xem video.
- profile_visits, likes, comments, shares, follows – Tương tác.
Audience Report: Country by Campaign
Thông tin & Chỉ số
- stat_time_day – Ngày thống kê; campaign_id – Chiến dịch; country_code – Quốc gia.
- impressions, clicks, ctr, cpc, cpm, reach – Cơ bản.
- conversion, cost_per_conversion, conversion_rate – Chuyển đổi.
TikTok – GMV
GMV All Campaign Performance
Thông tin
- start_date / end_date – Khoảng ngày.
- advertiser_id / advertiser_name – Tài khoản quảng cáo.
- store_id / store_name – Cửa hàng liên kết.
- campaign_id – Chiến dịch; stat_time_day – Ngày.
Chỉ số
- campaign_name – Tên chiến dịch.
- cost, orders, cost_per_order – Chi phí & đơn hàng.
- gross_revenue / net_cost – Doanh thu gộp & chi phí ròng.
- roi / roas_bid – Hiệu quả chi tiêu.
- operation_status, schedule_type / start / end – Trạng thái vận hành & lịch.
- target_roi_budget, bid_type, max_delivery_budget – Cấu hình tối ưu.
GMV Product Campaign Performance
Thông tin & Chỉ số
- Như “All Campaign Performance” nhưng lọc theo PRODUCT.
GMV Live Campaign Performance
Thông tin & Chỉ số
- Như “All Campaign Performance” nhưng lọc theo LIVE.
GMV Campaign / Product Detail
Thông tin
- stat_time_day – Ngày; campaign_id – Chiến dịch.
- item_group_id – Nhóm sản phẩm; product_img / product_image_url – Hình ảnh sản phẩm.
Thuộc tính & Hiệu suất
- campaign_name / operation_status / bid_type – Thuộc tính.
- orders, gross_revenue, cost, cost_per_order, roi – Hiệu suất.
- product_name – Tên sản phẩm (bước join chi tiết sản phẩm).

